Có 2 kết quả:
有譜 yǒu pǔ ㄧㄡˇ ㄆㄨˇ • 有谱 yǒu pǔ ㄧㄡˇ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a plan
(2) to know what one is doing
(2) to know what one is doing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a plan
(2) to know what one is doing
(2) to know what one is doing
Bình luận 0