Có 2 kết quả:

有譜 yǒu pǔ ㄧㄡˇ ㄆㄨˇ有谱 yǒu pǔ ㄧㄡˇ ㄆㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a plan
(2) to know what one is doing

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a plan
(2) to know what one is doing